SỮA GUIGOZ LABORATOIRES EXPERT HA CHO NGƯỜI BỊ DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ,ĐẠM ĐẬU NÀNH VÀ TRỨNG SỐ 2

Thương hiệu GUIGOZ Tình trạng Hết hàng
890.000₫
Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 1.000.000 ở TPHCM, hỗ trợ 20.000 ở Tỉnh và TP khác
Đảm bảo chất lượng hàng chính hãng 100%
SỮA GUIGOZ LABORATOIRES EXPERT HA CHO NGƯỜI BỊ DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ,ĐẠM ĐẬU NÀNH VÀ TRỨNG SỐ 2   Vào thời điểm đa dạng hóa thực phẩm, sữa tiếp theo vẫn là yếu tố thiết yếu trong chế độ ăn của bé. Chuyên gia GUIGOZ HA 2 đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng...
Số lượng:

SỮA GUIGOZ LABORATOIRES EXPERT HA CHO NGƯỜI BỊ DỊ ỨNG ĐẠM SỮA BÒ,ĐẠM ĐẬU NÀNH VÀ TRỨNG SỐ 2

 

Vào thời điểm đa dạng hóa thực phẩm, sữa tiếp theo vẫn là yếu tố thiết yếu trong chế độ ăn của bé.

Chuyên gia GUIGOZ HA 2 đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng từ 6 tháng đến 1 năm, như một phần của chế độ ăn uống đa dạng với cụ thể:

+ Protein sữa hòa tan một phần (theo quy định),
+ axit alpha-linolenic (ALA), một loại axit béo thiết yếu thuộc họ Omega 3, góp phần vào sự phát triển của não và mô thần kinh
- Sắt cần thiết cho hệ thống miễn dịch.


Sữa Guigoz Expert HA2 được sản xuất từ ​​quy trình Optipro đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho bé từ 6 tháng đến 1 tuổi, là một phần của chế độ ăn đa dạng và tuân thủ các quy định về sữa theo dõi.

- Sữa này sẽ dành cho trẻ sơ sinh có tiền sử gia đình dị ứng.

- Dị ứng đi kèm với các triệu chứng khác nhau như:

+ Những dấu hiệu đầu tiên của dị ứng hiện nay là vấn đề tiêu hóa. Ví dụ, trẻ sẽ nôn bình sữa hoặc phát ban ngay sau khi bữa ăn xuất hiện.

+ Nó sẽ bị nổi mề đay.

+Protein sữa cũng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và hô hấp.

 

* Thành Phần:

 

 

 

 

                   Pour 100 g Pour 100 ml à 13.6%
Energie (kJ/kcal) 2071
494
281
67
Protéines (g)
Protéines solubles (g)
9.4
9.4
1.3
1.3
Glucides (g)
dont sucres (g)
Lactose (g)
Amidon (g)
63
41.2
40.3
12.3
8.5
5.6
5.5
1.7
Lipides (g)
dont acides gras saturés (g)
dont acide linoléique (mg)
dont acide α-linolénique (mg)
dont acide arachidonique (mg)
dont acide docosahexaénoïque (mg)
22.7
6.2
3440
420
42
42
3.1
0.8
467
57
5.7
5.7
Fibres alimentaires (g) 0 0
Sels minéraux (g)
Sodium (mg)
Potassium (mg)
Chlorure (mg)
Calcium (mg)
Phosphore (mg)
Magnésium (mg)
Fer (mg)
Zinc (mg)
Cuivre (mg)
Iode (µg)
Sélénium (µg)
Manganèse (µg)
Fluorure (µg)
2.9
224
420
370
424
233
50
7.3
4.4
0.37
70
18.7
110
<60
0.4
30
57
50
57.5
32
6.8
1
0.6
0.05
9.5
2.5
14.9
<8.1

 


Đây là tab tuỳ chỉnh
popup

Số lượng:

Tổng tiền: